Có 2 kết quả:
方块草皮 fāng kuài cǎo pí ㄈㄤ ㄎㄨㄞˋ ㄘㄠˇ ㄆㄧˊ • 方塊草皮 fāng kuài cǎo pí ㄈㄤ ㄎㄨㄞˋ ㄘㄠˇ ㄆㄧˊ
fāng kuài cǎo pí ㄈㄤ ㄎㄨㄞˋ ㄘㄠˇ ㄆㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
divot (golf)
fāng kuài cǎo pí ㄈㄤ ㄎㄨㄞˋ ㄘㄠˇ ㄆㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
divot (golf)
fāng kuài cǎo pí ㄈㄤ ㄎㄨㄞˋ ㄘㄠˇ ㄆㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fāng kuài cǎo pí ㄈㄤ ㄎㄨㄞˋ ㄘㄠˇ ㄆㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh